中文 Trung Quốc
諂
谄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi hy
để cajole
諂 谄 phát âm tiếng Việt:
[chan3]
Giải thích tiếng Anh
to flatter
to cajole
諂媚 谄媚
諂媚者 谄媚者
諄 谆
諄諄告誡 谆谆告诫
諆 諆
談 谈