中文 Trung Quốc
調門兒
调门儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 調門|调门 [diao4 men2]
調門兒 调门儿 phát âm tiếng Việt:
[diao4 men2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 調門|调门[diao4 men2]
調閱 调阅
調防 调防
調降 调降
調音 调音
調頭 调头
調頭 调头