中文 Trung Quốc
調門
调门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai điệu
Sân hoặc phím (âm nhạc)
giai điệu
phong cách
quan điểm
調門 调门 phát âm tiếng Việt:
[diao4 men2]
Giải thích tiếng Anh
melody
pitch or key (music)
tone
style
point of view
調門 调门
調門兒 调门儿
調閱 调阅
調降 调降
調集 调集
調音 调音