中文 Trung Quốc
調研人員
调研人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiên cứu công nhân
khảo sát và nghiên cứu công nhân
調研人員 调研人员 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 yan2 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
research workers
survey and research workers
調笑 调笑
調節 调节
調節器 调节器
調職 调职
調色 调色
調色板 调色板