中文 Trung Quốc
調相
调相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn điều chế
調相 调相 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
phase modulation
調研 调研
調研人員 调研人员
調笑 调笑
調節器 调节器
調羹 调羹
調職 调职