中文 Trung Quốc
調研
调研
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra và nghiên cứu
nghiên cứu
điều tra
調研 调研 phát âm tiếng Việt:
[diao4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to investigate and research
research
investigation
調研人員 调研人员
調笑 调笑
調節 调节
調羹 调羹
調職 调职
調色 调色