中文 Trung Quốc
調控
调控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều chỉnh
để kiểm soát
調控 调控 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 kong4]
Giải thích tiếng Anh
to regulate
to control
調換 调换
調撥 调拨
調撥 调拨
調攝 调摄
調教 调教
調整 调整