中文 Trung Quốc
調撥
调拨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi (sản phẩm)
phân bổ
cam kết (tiền)
Kênh (hàng hóa)
調撥 调拨 phát âm tiếng Việt:
[diao4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to send (products)
to allocate
to commit (funds)
to channel (goods)
調撥 调拨
調擋 调挡
調攝 调摄
調整 调整
調料 调料
調查 调查