中文 Trung Quốc
調情
调情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tán tỉnh
調情 调情 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to flirt
調戲 调戏
調控 调控
調換 调换
調撥 调拨
調擋 调挡
調攝 调摄