中文 Trung Quốc
  • 說破 繁體中文 tranditional chinese說破
  • 说破 简体中文 tranditional chinese说破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lay trọc (sự kiện thực tế, bí mật vv)
  • tiết lộ
說破 说破 phát âm tiếng Việt:
  • [shuo1 po4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lay bare (actual facts, secrets etc)
  • to reveal