中文 Trung Quốc
說破
说破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lay trọc (sự kiện thực tế, bí mật vv)
tiết lộ
說破 说破 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 po4]
Giải thích tiếng Anh
to lay bare (actual facts, secrets etc)
to reveal
說笑 说笑
說著玩 说着玩
說著玩兒 说着玩儿
說親 说亲
說話 说话
說話不當話 说话不当话