中文 Trung Quốc
說著玩兒
说着玩儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 說著玩|说着玩 [shuo1 zhe5 wan2]
說著玩兒 说着玩儿 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 zhe5 wan2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 說著玩|说着玩[shuo1 zhe5 wan2]
說葡萄酸 说葡萄酸
說親 说亲
說話 说话
說話算數 说话算数
說話算話 说话算话
說話要算數 说话要算数