中文 Trung Quốc
  • 說著玩 繁體中文 tranditional chinese說著玩
  • 说着玩 简体中文 tranditional chinese说着玩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói sth cho vui
  • đùa
  • đùa xung quanh
說著玩 说着玩 phát âm tiếng Việt:
  • [shuo1 zhe5 wan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to say sth for fun
  • to be kidding
  • to joke around