中文 Trung Quốc
說笑
说笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trò chuyện và cười
để crack cười
để banter
說笑 说笑 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to chat and laugh
to crack jokes
to banter
說著玩 说着玩
說著玩兒 说着玩儿
說葡萄酸 说葡萄酸
說話 说话
說話不當話 说话不当话
說話算數 说话算数