中文 Trung Quốc
說話
说话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện
để nói
để nói chuyện
để gossip
để kể câu chuyện
thảo luận
từ
說話 说话 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to speak
to say
to talk
to gossip
to tell stories
talk
word
說話不當話 说话不当话
說話算數 说话算数
說話算話 说话算话
說說 说说
說說而已 说说而已
說謊 说谎