中文 Trung Quốc
  • 說唱 繁體中文 tranditional chinese說唱
  • 说唱 简体中文 tranditional chinese说唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nói chuyện và ca hát, như trong các hình thức khác nhau của kể chuyện như 彈詞|弹词 [tan2 ci2] và 相聲|相声 [xiang4 sheng5]
  • (âm nhạc) đọc rap
說唱 说唱 phát âm tiếng Việt:
  • [shuo1 chang4]

Giải thích tiếng Anh
  • speaking and singing, as in various forms of storytelling such as 彈詞|弹词[tan2 ci2] and 相聲|相声[xiang4 sheng5]
  • (music) rapping