中文 Trung Quốc
說一不二
说一不二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói một và có nghĩa là chỉ rằng (thành ngữ); để giữ của một từ
說一不二 说一不二 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 yi1 bu4 er4]
Giải thích tiếng Anh
to say one and mean just that (idiom); to keep one's word
說三道四 说三道四
說上 说上
說不上 说不上
說不出話來 说不出话来
說不定 说不定
說不準 说不准