中文 Trung Quốc
說三道四
说三道四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho suy nghi nhận xét (thành ngữ)
chỉ trích
Gossip
說三道四 说三道四 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 san1 dao4 si4]
Giải thích tiếng Anh
to make thoughtless remarks (idiom)
to criticize
gossip
說上 说上
說不上 说不上
說不出 说不出
說不定 说不定
說不準 说不准
說不通 说不通