中文 Trung Quốc
說不上
说不上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là không thể nói hoặc cho biết
không có giá trị đề cập đến
說不上 说不上 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 bu5 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to say or tell
to not be worth mentioning
說不出 说不出
說不出話來 说不出话来
說不定 说不定
說不通 说不通
說了算 说了算
說來話長 说来话长