中文 Trung Quốc
說不出話來
说不出话来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nói nên lời
說不出話來 说不出话来 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 bu4 chu1 hua4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
speechless
說不定 说不定
說不準 说不准
說不通 说不通
說來話長 说来话长
說出 说出
說到做到 说到做到