中文 Trung Quốc
說不定
说不定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể nói chắc chắn
có lẽ
說不定 说不定 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 bu5 ding4]
Giải thích tiếng Anh
can't say for sure
maybe
說不準 说不准
說不通 说不通
說了算 说了算
說出 说出
說到做到 说到做到
說動 说动