中文 Trung Quốc
誤解
误解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiểu sai
để misread
hiểu lầm
誤解 误解 phát âm tiếng Việt:
[wu4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to misunderstand
to misread
misunderstanding
誤讀 误读
誤車 误车
誤點 误点
誦 诵
誦經 诵经
誦讀 诵读