中文 Trung Quốc
誦
诵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc to
để đọc
誦 诵 phát âm tiếng Việt:
[song4]
Giải thích tiếng Anh
to read aloud
to recite
誦經 诵经
誦讀 诵读
誦讀困難症 诵读困难症
誨 诲
誨人不倦 诲人不倦
誨淫 诲淫