中文 Trung Quốc
誤車
误车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ (xe buýt, xe lửa vv)
誤車 误车 phát âm tiếng Việt:
[wu4 che1]
Giải thích tiếng Anh
to miss (bus, train etc)
誤點 误点
誥 诰
誦 诵
誦讀 诵读
誦讀困難症 诵读困难症
誧 誧