中文 Trung Quốc- 誤點
- 误点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không phải trên thời gian
- cuối (giao thông công cộng, airlines)
- quá hạn
- phía sau lịch trình
- trì hoãn
誤點 误点 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- not on time
- late (public transport, airlines)
- overdue
- behind schedule
- delayed