中文 Trung Quốc
  • 誤讀 繁體中文 tranditional chinese誤讀
  • 误读 简体中文 tranditional chinese误读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để misread
  • (hình) để hiểu sai
  • để giải thích sai
誤讀 误读 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4 du2]

Giải thích tiếng Anh
  • to misread
  • (fig.) to misunderstand
  • to misinterpret