中文 Trung Quốc
誤殺
误杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhầm lẫn giết
ngộ sát
誤殺 误杀 phát âm tiếng Việt:
[wu4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to mistakenly kill
manslaughter
誤用 误用
誤看 误看
誤解 误解
誤車 误车
誤點 误点
誥 诰