中文 Trung Quốc
  • 誥 繁體中文 tranditional chinese
  • 诰 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ra lịnh
  • cấp (một tiêu đề)
誥 诰 phát âm tiếng Việt:
  • [gao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to enjoin
  • to grant (a title)