中文 Trung Quốc
語音意識
语音意识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận thức về ngữ âm
語音意識 语音意识 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yin1 yi4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
phonetic awareness
語音技巧 语音技巧
語音指令 语音指令
語音識別 语音识别
誠 诚
誠信 诚信
誠實 诚实