中文 Trung Quốc
誠信
诚信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính hãng
Trung thực
trong Đức tin tốt
Trung thực
tính toàn vẹn
誠信 诚信 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xin4]
Giải thích tiếng Anh
genuine
honest
in good faith
honesty
integrity
誠實 诚实
誠心 诚心
誠心實意 诚心实意
誠心誠意 诚心诚意
誠惶誠恐 诚惶诚恐
誠意 诚意