中文 Trung Quốc
語音識別
语音识别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận dạng tiếng nói
語音識別 语音识别 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yin1 shi2 bie2]
Giải thích tiếng Anh
speech recognition
語音通訊通道 语音通讯通道
誠 诚
誠信 诚信
誠心 诚心
誠心實意 诚心实意
誠心所願 诚心所愿