中文 Trung Quốc
語音指令
语音指令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu chỉ huy (cho máy tính nhận dạng giọng nói)
語音指令 语音指令 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yin1 zhi3 ling4]
Giải thích tiếng Anh
speech command (for computer speech recognition)
語音識別 语音识别
語音通訊通道 语音通讯通道
誠 诚
誠實 诚实
誠心 诚心
誠心實意 诚心实意