中文 Trung Quốc
誠實
诚实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực
Trung thực
danh dự
Trung thực
誠實 诚实 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
honest
honesty
honorable
truthful
誠心 诚心
誠心實意 诚心实意
誠心所願 诚心所愿
誠惶誠恐 诚惶诚恐
誠意 诚意
誠懇 诚恳