中文 Trung Quốc
認得
认得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận ra
nhớ sth (hoặc sb) ngày nhìn thấy nó
Để biết
認得 认得 phát âm tiếng Việt:
[ren4 de5]
Giải thích tiếng Anh
to recognize
to remember sth (or sb) on seeing it
to know
認明 认明
認栽 认栽
認死扣兒 认死扣儿
認死理兒 认死理儿
認清 认清
認準 认准