中文 Trung Quốc
認字
认字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biết chữ
biết làm thế nào để đọc
認字 认字 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
literate
knowing how to read
認定 认定
認床 认床
認得 认得
認栽 认栽
認死扣兒 认死扣儿
認死理 认死理