中文 Trung Quốc
認同
认同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấp nhận
để xác nhận
để xác nhận
để nhận ra
để xác định mình với
認同 认同 phát âm tiếng Việt:
[ren4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to approve of
to endorse
to acknowledge
to recognize
to identify oneself with
認命 认命
認字 认字
認定 认定
認得 认得
認明 认明
認栽 认栽