中文 Trung Quốc
認命
认命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chấp nhận rủi ro như quyết định bởi số phận
để được từ chức để sth
認命 认命 phát âm tiếng Việt:
[ren4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to accept misfortunes as decreed by fate
to be resigned to sth
認字 认字
認定 认定
認床 认床
認明 认明
認栽 认栽
認死扣兒 认死扣儿