中文 Trung Quốc
見地
见地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý kiến
Xem
cái nhìn sâu sắc
見地 见地 phát âm tiếng Việt:
[jian4 di4]
Giải thích tiếng Anh
opinion
view
insight
見報 见报
見外 见外
見多識廣 见多识广
見得 见得
見微知著 见微知著
見怪 见怪