中文 Trung Quốc
覃塘區
覃塘区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tantang huyện quý cảng thành phố 貴港市|贵港市 [Gui4 gang3 shi4], Quảng Tây
覃塘區 覃塘区 phát âm tiếng Việt:
[Tan2 tang2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Tantang district of Guigang city 貴港市|贵港市[Gui4 gang3 shi4], Guangxi
覃第 覃第
覅 覅
覆 复
覆亡 覆亡
覆巢之下無完卵 覆巢之下无完卵
覆巢無完卵 覆巢无完卵