中文 Trung Quốc- 覆巢之下無完卵
- 覆巢之下无完卵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. khi tổ buồn bã không có trứng còn lại nguyên vẹn (thành ngữ)
- hình. Khi một thác trong hổ thẹn cả gia đình là doomed
覆巢之下無完卵 覆巢之下无完卵 phát âm tiếng Việt:- [fu4 chao2 zhi1 xia4 wu2 wan2 luan3]
Giải thích tiếng Anh- lit. when the nest is upset no egg is left intact (idiom)
- fig. when one falls in disgrace the whole family is doomed