中文 Trung Quốc
覆亡
覆亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu (của một đế chế)
覆亡 覆亡 phát âm tiếng Việt:
[fu4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
fall (of an empire)
覆巢之下無完卵 覆巢之下无完卵
覆巢無完卵 覆巢无完卵
覆核 覆核
覆沒 覆没
覆滅 覆灭
覆盆子 覆盆子