中文 Trung Quốc
覃第
覃第
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi cư trú rộng rãi
ngôi nhà của bạn
覃第 覃第 phát âm tiếng Việt:
[tan2 di4]
Giải thích tiếng Anh
extensive residence
your house
覅 覅
覆 复
覆 覆
覆巢之下無完卵 覆巢之下无完卵
覆巢無完卵 覆巢无完卵
覆核 覆核