中文 Trung Quốc
覆
复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 復|复 [fu4]
để trả lời một bức thư
覆 复 phát âm tiếng Việt:
[fu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 復|复[fu4]
to reply to a letter
覆 覆
覆亡 覆亡
覆巢之下無完卵 覆巢之下无完卵
覆核 覆核
覆水難收 覆水难收
覆沒 覆没