中文 Trung Quốc
誇
夸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào
để exaggerate
để khen ngợi
誇 夸 phát âm tiếng Việt:
[kua1]
Giải thích tiếng Anh
to boast
to exaggerate
to praise
誇下海口 夸下海口
誇休可爾症 夸休可尔症
誇口 夸口
誇大 夸大
誇大之詞 夸大之词
誇大其詞 夸大其词