中文 Trung Quốc
  • 誇下海口 繁體中文 tranditional chinese誇下海口
  • 夸下海口 简体中文 tranditional chinese夸下海口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 誇海口|夸海口 [kua1 hai3 kou3]
誇下海口 夸下海口 phát âm tiếng Việt:
  • [kua1 xia5 hai3 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 誇海口|夸海口[kua1 hai3 kou3]