中文 Trung Quốc
誇大之詞
夸大之词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoa trương pháp
cường điệu
誇大之詞 夸大之词 phát âm tiếng Việt:
[kua1 da4 zhi1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
hyperbole
exaggeration
誇大其詞 夸大其词
誇張 夸张
誇海口 夸海口
誇稱 夸称
誇耀 夸耀
誇誇其談 夸夸其谈