中文 Trung Quốc
誇口
夸口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào
誇口 夸口 phát âm tiếng Việt:
[kua1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to boast
誇多鬥靡 夸多斗靡
誇大 夸大
誇大之詞 夸大之词
誇張 夸张
誇海口 夸海口
誇獎 夸奖