中文 Trung Quốc
誇休可爾症
夸休可尔症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kwashiorkor (y học)
誇休可爾症 夸休可尔症 phát âm tiếng Việt:
[kua1 xiu1 ke3 er3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
kwashiorkor (medicine)
誇口 夸口
誇多鬥靡 夸多斗靡
誇大 夸大
誇大其詞 夸大其词
誇張 夸张
誇海口 夸海口