中文 Trung Quốc
誆騙
诓骗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn gian
để sự gian lận
誆騙 诓骗 phát âm tiếng Việt:
[kuang1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
to defraud
to swindle
誇 夸
誇下海口 夸下海口
誇休可爾症 夸休可尔症
誇多鬥靡 夸多斗靡
誇大 夸大
誇大之詞 夸大之词