中文 Trung Quốc
誆
诓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để sự gian lận
誆 诓 phát âm tiếng Việt:
[kuang1]
Giải thích tiếng Anh
to mislead
to swindle
誆騙 诓骗
誇 夸
誇下海口 夸下海口
誇口 夸口
誇多鬥靡 夸多斗靡
誇大 夸大