中文 Trung Quốc
誅鋤
诛锄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để nhổ
xóa bỏ (kẻ phản bội)
誅鋤 诛锄 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to uproot
to eradicate (traitors)
誅鋤異己 诛锄异己
誅除 诛除
誆 诓
誇 夸
誇下海口 夸下海口
誇休可爾症 夸休可尔症